Thứ Sáu, 1 tháng 8, 2025

Rượu Ớt: Tinh Hoa Dân Gian Cho Sức Khỏe Toàn Diện

 

1. Giới thiệu về Rượu Ớt

Rượu ớt là một bài thuốc dân gian kết hợp giữa ớt tươi và rượu nếp, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Việt Nam. Với thành phần chính là capsaicin – hợp chất tạo vị cay đặc trưng của ớt – rượu ớt mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như giảm đau, kháng viêm và hỗ trợ tiêu hóa.

Ớt chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin C, A, kali và magie, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ tim mạch. Khi được ngâm trong rượu, các hoạt chất này được chiết xuất hiệu quả, tạo nên một loại rượu có tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích tuần hoàn máu và hỗ trợ điều trị các bệnh lý về xương khớp.

Rượu ớt thường được sử dụng bằng cách uống với liều lượng nhỏ hoặc xoa bóp ngoài da để giảm đau nhức. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

2. Thành phần và hoạt chất chính trong ớt

Ớt là nguyên liệu chính trong việc chế biến rượu ớt, chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Dưới đây là các thành phần chính có trong ớt:

  • Capsaicin: Là hợp chất chính tạo nên vị cay đặc trưng của ớt. Capsaicin có khả năng kích thích sản xuất dịch vị, thúc đẩy quá trình tiêu hóa và giảm cảm giác thèm ăn. Ngoài ra, capsaicin còn giúp giảm đau, kháng viêm và hỗ trợ giảm cân.
  • Vitamin C: Giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  • Vitamin A: Quan trọng cho sức khỏe mắt và làn da.
  • Vitamin B6: Tham gia vào quá trình trao đổi chất và hỗ trợ hệ thần kinh hoạt động hiệu quả.
  • Khoáng chất: Bao gồm kali, magie và sắt, giúp duy trì chức năng cơ bắp, cân bằng điện giải và sản xuất hồng cầu.

Nhờ vào những thành phần này, ớt không chỉ là gia vị làm tăng hương vị món ăn mà còn là một nguồn dinh dưỡng quý giá, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khi được sử dụng đúng cách.

3. Công dụng của Rượu Ớt đối với sức khỏe

Rượu ớt, kết hợp giữa rượu nếp và ớt tươi, không chỉ là một thức uống đặc biệt mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khi được sử dụng đúng cách và liều lượng. Dưới đây là những công dụng nổi bật của rượu ớt:

  • Giảm đau và kháng viêm: Capsaicin trong ớt có tác dụng giảm đau, kháng viêm, giúp hỗ trợ điều trị các cơn đau nhức cơ thể, đau khớp và các vấn đề viêm nhiễm.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Rượu ớt giúp kích thích tiêu hóa, làm ấm dạ dày, cải thiện quá trình trao đổi chất và giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
  • Tăng cường tuần hoàn máu: Uống rượu ớt với liều lượng vừa phải giúp kích thích tuần hoàn máu, làm ấm cơ thể, hỗ trợ điều trị các vấn đề về huyết áp và tim mạch.
  • Giải độc cơ thể: Rượu ớt có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giúp cơ thể loại bỏ các chất độc hại, làm sạch gan và thận.
  • Tăng cường miễn dịch: Các vitamin và khoáng chất trong ớt giúp tăng cường hệ miễn dịch, phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng và tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Để tận dụng tối đa lợi ích từ rượu ớt, người dùng nên sử dụng với liều lượng hợp lý và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh lý về dạ dày, tim mạch hoặc phụ nữ mang thai.

4. Cách ngâm và sử dụng Rượu Ớt đúng cách

Để tận dụng tối đa lợi ích từ rượu ớt, việc ngâm và sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn thực hiện an toàn và hiệu quả:

4.1. Cách ngâm rượu ớt

Ngâm rượu ớt có thể thực hiện theo hai phương pháp chính: ngâm nguyên quả hoặc xay nhuyễn. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn.

Ngâm nguyên quả

  1. Chọn ớt tươi, chín đỏ, không bị dập nát.
  2. Rửa sạch ớt, để ráo nước và lặt bỏ cuống.
  3. Cho ớt vào bình thủy tinh sạch, đổ rượu nếp 40 độ vào sao cho ngập ớt.
  4. Đậy kín nắp bình, để ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  5. Sau khoảng 2 tuần, rượu ớt đã sẵn sàng để sử dụng.

Ngâm xay nhuyễn

  1. Rửa sạch ớt, để ráo nước và lặt bỏ cuống.
  2. Xay nhuyễn ớt cùng một ít rượu nếp.
  3. Cho hỗn hợp ớt xay vào bình thủy tinh, đổ thêm rượu nếp sao cho ngập ớt.
  4. Đậy kín nắp bình, để ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  5. Sau khoảng 2 tuần, lọc bỏ bã, lấy phần nước cốt để sử dụng.

4.2. Cách sử dụng rượu ớt

Rượu ớt có thể sử dụng theo hai cách: uống trực tiếp hoặc xoa bóp ngoài da. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng cách:

Uống trực tiếp

  1. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 thìa cà phê rượu ớt pha với 1/2 ly nước ấm.
  2. Không nên uống quá liều, tránh gây kích ứng dạ dày hoặc nóng trong người.
  3. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu như buồn nôn, nổi mẩn đỏ, khó thở.

Xoa bóp ngoài da

  1. Thoa một lượng nhỏ rượu ớt lên vùng da cần điều trị.
  2. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 15-20 phút.
  3. Không thoa lên vết thương hở hoặc vùng da nhạy cảm.

4.3. Lưu ý khi sử dụng rượu ớt

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em không nên sử dụng rượu ớt.
  • Người có bệnh lý nền như tiểu đường, huyết áp cao, đau dạ dày nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Không sử dụng rượu ớt quá liều hoặc trong thời gian dài mà không có sự giám sát y tế.
  • Bảo quản rượu ớt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng.

5. Lưu ý và đối tượng không nên sử dụng Rượu Ớt

Rượu ớt là một bài thuốc dân gian mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để sử dụng loại rượu này. Dưới đây là những lưu ý và đối tượng nên tránh sử dụng rượu ớt để đảm bảo an toàn sức khỏe.

5.1. Đối tượng không nên sử dụng rượu ớt

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Capsaicin trong ớt có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé. Việc sử dụng rượu ớt trong giai đoạn này nên được hạn chế hoặc tránh hoàn toàn.
  • Người mắc bệnh lý về dạ dày: Những người bị viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản hoặc các bệnh lý liên quan đến dạ dày nên tránh sử dụng rượu ớt, vì capsaicin và cồn có thể làm tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
  • Người mắc bệnh gan: Rượu có thể gây tổn thương gan, đặc biệt đối với những người đang mắc các bệnh lý như xơ gan, viêm gan hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Người cao huyết áp: Mặc dù capsaicin trong ớt có thể giúp giãn mạch máu, nhưng việc kết hợp với rượu có thể làm tăng huyết áp, gây nguy hiểm cho người cao huyết áp. Do đó, nên hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu ớt đối với nhóm đối tượng này.
  • Người có cơ địa nóng trong: Những người thường xuyên bị táo bón, nổi mụn nhọt, viêm thực quản hoặc các bệnh lý liên quan đến nhiệt trong cơ thể nên hạn chế sử dụng rượu ớt để tránh làm tình trạng bệnh lý trở nên trầm trọng hơn.
  • Người dị ứng với capsaicin hoặc cồn: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với ớt hoặc rượu, việc sử dụng rượu ớt có thể gây phản ứng dị ứng, ảnh hưởng đến sức khỏe.

5.2. Lưu ý khi sử dụng rượu ớt

  • Liều lượng sử dụng: Nên sử dụng rượu ớt với liều lượng vừa phải, không nên lạm dụng để tránh gây hại cho sức khỏe.
  • Thời điểm sử dụng: Tránh sử dụng rượu ớt khi đói hoặc trước khi đi ngủ để tránh kích ứng dạ dày hoặc ảnh hưởng đến giấc ngủ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng rượu ớt, đặc biệt đối với những người có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng thuốc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Việc sử dụng rượu ớt cần được cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ đúng hướng dẫn để phát huy tối đa lợi ích và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi cần thiết.

6. Rượu Ớt trong y học cổ truyền và hiện đại

Rượu ớt là một bài thuốc dân gian kết hợp giữa rượu nếp và ớt tươi hoặc khô, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại nhờ vào những tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe. Dưới đây là những thông tin chi tiết về vai trò của rượu ớt trong hai nền y học này:

6.1. Rượu ớt trong y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, ớt được xem là một dược liệu có tính nóng, vị cay, có tác dụng tán hàn, kiện tỳ, tiêu thực, chỉ thống (giảm đau) và kháng nham (chữa ung thư). Rượu ớt thường được sử dụng để:

  • Giảm đau nhức: Xoa bóp rượu ớt lên vùng bị đau giúp giảm cơn đau nhanh chóng.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Uống một lượng nhỏ rượu ớt pha với nước ấm giúp kích thích tiêu hóa, giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
  • Chữa cảm lạnh: Uống rượu ớt giúp làm ấm cơ thể, ra mồ hôi, hỗ trợ điều trị cảm lạnh.
  • Điều trị rụng tóc: Bôi rượu ớt lên da đầu giúp kích thích mọc tóc, đặc biệt hiệu quả sau khi hóa trị liệu.

6.2. Rượu ớt trong y học hiện đại

Y học hiện đại đã nghiên cứu và công nhận một số tác dụng của rượu ớt nhờ vào các thành phần hoạt chất có trong ớt, đặc biệt là capsaicin. Một số tác dụng nổi bật bao gồm:

  • Giảm đau: Capsaicin có khả năng kích thích não bộ sản sinh ra endorphin, một chất morphin nội sinh, có đặc tính như thuốc giảm đau, đặc biệt có ích cho những bệnh nhân bị viêm khớp mạn tính và ung thư.
  • Hỗ trợ tim mạch: Capsaicin giúp giãn mạch, cải thiện tuần hoàn máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Phòng ngừa ung thư: Capsaicin có khả năng làm chậm quá trình phát triển của các tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày và tuyến tiền liệt.
  • Hỗ trợ giảm cân: Uống rượu ớt giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất, đốt cháy calo, hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả.
  • Tăng cường miễn dịch: Hàm lượng vitamin C dồi dào trong ớt giúp tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa các bệnh thông thường như cảm ho, nghẹt mũi, sổ mũi.
  • 7. Những điều cần biết khi sử dụng Rượu Ớt

    Rượu ớt là một bài thuốc dân gian mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng để phát huy tối đa tác dụng và tránh tác dụng phụ, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

    7.1. Liều lượng và cách sử dụng

    • Liều lượng khuyến nghị: Mỗi ngày, nên uống khoảng 1 thìa cà phê rượu ớt pha với 1 cốc nước ấm sau bữa ăn. Đối với người mới sử dụng, nên bắt đầu với liều lượng nhỏ và tăng dần theo khả năng chịu cay của cơ thể.
    • Thời điểm sử dụng: Uống rượu ớt vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường tuần hoàn máu.
    • Không lạm dụng: Việc sử dụng quá nhiều rượu ớt có thể gây kích ứng dạ dày, nóng trong người hoặc các vấn đề về tiêu hóa. Nên sử dụng đều đặn nhưng không quá mức.

    7.2. Đối tượng không nên sử dụng

    • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Việc sử dụng rượu ớt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé, nên tránh sử dụng trong giai đoạn này.
    • Người mắc bệnh lý về dạ dày: Những người bị viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản nên hạn chế sử dụng rượu ớt, vì capsaicin và cồn có thể làm tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
    • Người mắc bệnh gan hoặc thận: Rượu có thể gây tổn thương gan và thận, đặc biệt đối với những người đang mắc các bệnh lý như xơ gan, viêm gan hoặc suy giảm chức năng gan/thận.
    • Người dị ứng với capsaicin hoặc cồn: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với ớt hoặc rượu, việc sử dụng rượu ớt có thể gây phản ứng dị ứng, ảnh hưởng đến sức khỏe.

    7.3. Lưu ý khi sử dụng rượu ớt

    • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng rượu ớt, đặc biệt đối với những người có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng thuốc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.
    • Không sử dụng cho trẻ em: Trẻ em có hệ tiêu hóa nhạy cảm, việc sử dụng rượu ớt có thể gây kích ứng hoặc phản ứng phụ không mong muốn.
    • Bảo quản đúng cách: Rượu ớt nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng và hiệu quả sử dụng.
    • Không thay thế thuốc chữa bệnh: Rượu ớt chỉ nên được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ sức khỏe, không thay thế cho thuốc chữa bệnh theo chỉ định của bác sĩ.

    Việc sử dụng rượu ớt đúng cách sẽ giúp bạn tận dụng được những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và sử dụng một cách hợp lý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  • 8. Rượu Ớt và các bài thuốc dân gian

    Rượu ớt không chỉ là một thức uống phổ biến trong ẩm thực, mà còn được biết đến như một bài thuốc dân gian quý giá với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số bài thuốc dân gian sử dụng rượu ớt:

    8.1. Rượu ớt trị viêm khớp, đau nhức xương khớp

    Rượu ớt được sử dụng để giảm đau nhức xương khớp, đặc biệt là trong các trường hợp viêm khớp mạn tính. Capsaicin trong ớt có tác dụng giảm đau, kháng viêm, giúp cải thiện tình trạng đau nhức hiệu quả.

    8.2. Rượu ớt hỗ trợ tiêu hóa

    Uống một lượng nhỏ rượu ớt pha với nước ấm sau bữa ăn giúp kích thích tiêu hóa, giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu, hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi hơn.

    8.3. Rượu ớt chữa cảm lạnh, ho

    Rượu ớt có tác dụng làm ấm cơ thể, giúp ra mồ hôi, hỗ trợ điều trị cảm lạnh, ho. Uống một thìa rượu ớt pha với nước ấm có thể giúp giảm các triệu chứng cảm cúm, ho hiệu quả.

    8.4. Rượu ớt hỗ trợ giảm cân

    Capsaicin trong ớt giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, đốt cháy calo, hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả. Uống một lượng nhỏ rượu ớt pha với nước ấm trước bữa ăn có thể giúp kiểm soát cân nặng.

    8.5. Rượu ớt trị rụng tóc

    Bôi rượu ớt lên da đầu giúp kích thích mọc tóc, đặc biệt hiệu quả sau khi hóa trị liệu. Capsaicin trong ớt kích thích tuần hoàn máu, cung cấp dưỡng chất cho nang tóc, giúp tóc mọc dày và khỏe mạnh hơn.

    Trước khi sử dụng rượu ớt như một bài thuốc dân gian, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng đúng cách và liều lượng sẽ giúp phát huy tối đa tác dụng của rượu ớt đối với sức khỏe.

    9. Bảo quản và sử dụng Rượu Ớt hiệu quả

    Để phát huy tối đa công dụng của rượu ớt và đảm bảo an toàn khi sử dụng, việc bảo quản và sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bảo quản và sử dụng rượu ớt hiệu quả:

    9.1. Bảo quản rượu ớt

    • Chọn bình ngâm phù hợp: Sử dụng bình thủy tinh hoặc sành sứ có nắp đậy kín để ngâm rượu ớt. Tránh sử dụng bình nhựa vì có thể tương tác với rượu và ảnh hưởng đến chất lượng.
    • Đặt bình ở nơi tối, thoáng mát: Để rượu ớt ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để tránh làm giảm chất lượng rượu.
    • Thời gian ngâm: Rượu ớt nên được ngâm ít nhất 2 tuần để đạt hiệu quả tốt nhất. Sau thời gian này, có thể lọc bỏ bã và sử dụng phần nước cốt.

    9.2. Sử dụng rượu ớt hiệu quả

    • Liều lượng sử dụng: Mỗi ngày, uống khoảng 1 thìa cà phê rượu ớt pha với nước ấm sau bữa ăn. Đối với người mới sử dụng, nên bắt đầu với liều lượng nhỏ và tăng dần theo khả năng chịu cay của cơ thể.
    • Thời điểm sử dụng: Uống rượu ớt vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường tuần hoàn máu.
    • Không lạm dụng: Việc sử dụng quá nhiều rượu ớt có thể gây kích ứng dạ dày, nóng trong người hoặc các vấn đề về tiêu hóa. Nên sử dụng đều đặn nhưng không quá mức.

    9.3. Lưu ý khi sử dụng rượu ớt

    • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng rượu ớt, đặc biệt đối với những người có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng thuốc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.
    • Không sử dụng cho trẻ em: Trẻ em có hệ tiêu hóa nhạy cảm, việc sử dụng rượu ớt có thể gây kích ứng hoặc phản ứng phụ không mong muốn.
    • Bảo quản đúng cách: Rượu ớt nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng và hiệu quả sử dụng.
    • Không thay thế thuốc chữa bệnh: Rượu ớt chỉ nên được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ sức khỏe, không thay thế cho thuốc chữa bệnh theo chỉ định của bác sĩ.

    Việc bảo quản và sử dụng rượu ớt đúng cách sẽ giúp bạn tận dụng được những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và sử dụng một cách hợp lý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thứ Bảy, 19 tháng 7, 2025

THỞ VÀ MẠNG SỐNG

 THỞ VÀ MẠNG SỐNG

Mối liên hệ giữa hô hấp và tuổi thọ (Góc nhìn tích hợp: Y học – Thiền học – Sinh học – Y sinh) Thở – hành động ngỡ bình thường nhất Thở là dấu hiệu đầu tiên của sự sống và là điều cuối cùng khi sự sống kết thúc. Mọi sinh linh đều thở – từ sâu bọ, thú rừng đến con người. Nên nhớ: Thượng Đế ban cho sinh vật 04 loại thức ăn: ánh sáng, không khí, nước và lương thực thực phẩm. Người đời chạy theo sơn hào hải vị mà quên rằng có thể nhịn ăn một tháng nhưng không nhịn uống được mười ngày; nhịn uống được một tuần nhưng không nhịn thở được 15 phút. Nói 15 phút là nói hào phóng chứ 05 thôi là biết đá biết vàng ngay. Và… ít ai để ý: tốc độ thở là tốc độ sống. Thở nhanh, thời gian trôi vụt qua. Thở chậm, thời gian dường như dừng lại. Biết thở đúng cách, không chỉ sống lâu mà còn sống sâu. ——— Sinh học: Thở nhanh – chết sớm Quy luật tự nhiên cho thấy: loài thở nhanh thì chết sớm. Loài vật - nhịp thở/phút - tuổi thọ trung bình: Chuột ~150 - 2-4 năm Chó ~ 20-30 - 10-20 năm Người ~12-20 - 70-90 năm Rùa ~3-5 - 100-200 năm. Lý do là: thở nhanh → tạo nhiều gốc tự do → phá hủy DNA và màng tế bào → lão hoá sớm. Giảm nhịp thở chính là làm chậm lại tiến trình oxy hóa nội sinh. ——— Y sinh học: Thở bụng – tăng cường thải độc và miễn dịch Thở sâu bằng bụng giúp phổi giãn nở tối đa, trao đổi oxy hiệu quả hơn. Đặc biệt, động tác nâng-xuống của cơ hoành như một máy bơm kích thích hệ bạch huyết hoạt động mạnh hơn: - Đào thải chất độc tích tụ từ tế bào. - Tuần tra mầm bệnh qua các hạch bạch huyết. - Tăng cường miễn dịch tự nhiên. Chỉ nhờ hơi thở mà cơ chế tự bảo vệ của cơ thể được đánh thức mỗi ngày. ——— Đông y – Thiền học: Thở là nuôi mệnh Đông y cho rằng thở là tiếp nhận Thiên khí, là gốc của sinh mệnh. Khí huyết điều hòa – tạng phủ ổn định – bệnh không sinh. Trong thiền, hơi thở là cánh cửa bước vào tĩnh lặng, là phương tiện chuyển hóa tâm linh. Hơi thở càng sâu, ý càng sáng. ——— Trị liệu hiện đại: Thở đúng – điều khiển hệ sinh mệnh Thở êm, đều, sâu, chậm sẽ: - Kích hoạt thần kinh phó giao cảm → giảm viêm, tăng phục hồi. - Tăng HRV (biến thiên nhịp tim) → dấu hiệu sức khỏe nội tại tốt. - Tăng serotonin, dopamine, melatonin → an tâm – ngủ ngon – chữa lành.
Với phương pháp #Kích_Hoạt_Và_Điều_Hướng_Lipid_Kháng_Viêm, hơi thở được phối hợp cùng huyệt đạo để mở khóa khả năng phục hồi sâu nhất. Hướng dẫn cách thở Thở bụng êm, đều, sâu, chậm – mỗi ngày 30 phút: - Ngồi yên hoặc nằm thư giãn. - Hít vào bằng mũi, bụng phình. - Thở ra bằng mũi, bụng xẹp. - Nhịp: hít 4s – giữ 2s – thở 6s. Có thể kết hợp: - Quan sát hơi thở → an tâm. - Hình dung ánh sáng đi vào tế bào → trị liệu. - Luyện thở kết hợp tắm nắng Hơi thở là mật mã của Tạo hoá Nếu tim là máy bơm, thì thở là nguồn điện. Ai biết thở, người ấy sống không chỉ lâu – mà còn tỉnh, sâu và đúng. Ai quên thở, người ấy không sống – chỉ đang dần cạn năng lượng. Hít vào – trở về. Thở ra – chữa lành. Không công cụ nào mạnh bằng hơi thở đúng. #Thở_đúng #thở_bụng

Thứ Hai, 19 tháng 5, 2025

THẬN QUÝ NHƯ NGỌC – DƯỠNG PHẢI LÂU, BỔ PHẢI TỪ TỪ

THẬN QUÝ NHƯ NGỌC – DƯỠNG PHẢI LÂU, BỔ PHẢI TỪ TỪ - Mách bạn cách dưỡng Thận không cần dùng thuốc.
⚡Trong Đông y, Thận được coi là “cội nguồn của tiên thiên” – gốc rễ của sự sống, là phần khí chất cha mẹ truyền lại.
⚡ Thận chủ về tàng tinh, chủ thủy, chủ cốt tủy, ảnh hưởng đến sinh dục, sinh sản, tóc, xương, thính lực và ý chí. Khi Thận suy yếu, ta có thể thấy các biểu hiện như: mỏi lưng gối, lạnh tay chân, suy giảm sinh lý, mất ngủ, tiểu đêm, chóng mặt, rụng tóc, suy giảm trí nhớ…
⚡ Bản chất của Thận là ưa tĩnh, ghét động, thích được dưỡng từ từ, không thể bổ gấp, bổ vội. Điều đặc biệt là có nhiều cách tự nhiên giúp Thận khí được nuôi dưỡng và phục hồi, nếu bạn kiên trì làm những điều này hàng ngày:
1️⃣ Duy trì nếp sống điều độ - gần gũi thiên nhiên:
👉 Tránh lao lực và dục vọng quá độ: Lao lực, lo nghĩ quá nhiều làm tổn thương Thận khí. Phòng sự quá độ là nguyên nhân hàng đầu gây Thận hư.
👉 Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng lưng, rốn, gan bàn chân: Vì Thận chủ hàn, thích ấm – ghét lạnh, đặc biệt là người thời nay hay ngồi phòng máy lạnh, uống nước đá lạnh.
2️⃣ Ăn uống để dưỡng Thận:
👉 Ăn uống thực phẩm ấm nóng, tránh xa đồ sống lạnh để bảo tồn dương khí của Thận.
👉 Bổ Thận dương: thịt dê, nhung hươu, hạt óc chó,…
👉 Bổ Thận âm: mè đen, mộc nhĩ, hải sâm, câu kỷ tử, đậu đen, hạt lanh,…
3️⃣ Tập luyện để dưỡng Thận:
👉 Day bấm huyệt đạo: Huyệt Dũng tuyền (lòng bàn chân), Mệnh môn (lưng), Quan nguyên (dưới rốn), Thận du (sát hai bên cột sống, ngang rốn) – giúp ích cho Thận khí.
👉 Gõ răng – Giao tiếp với tủy xương: “Thận chủ cốt tủy, răng là phần còn lại của xương”. Gõ nhẹ hàm răng trên và dưới vào nhau giúp kích thích tủy, sinh nước bọt. Khi nước bọt đầy miệng, nuốt xuống – gọi là “Kim tân ngọc dịch”, giúp ích cho Thận, kiện não, tăng sinh lực.
👉 Đứng kiễng chân: đứng trên đầu ngón chân, nâng và hạ gót chân nhẹ nhàng mỗi ngày. Động tác này thúc đẩy lưu thông khí huyết, giúp Thận khí đi lên, Tâm khí đi xuống, cân bằng âm dương trong cơ thể. Đây là bài tập cổ truyền được khuyên dùng trong nhiều sách dưỡng sinh.
👉 Xoa tai: tai là nơi Thận khai khiếu, lại chứa nhiều huyệt đạo quan trọng. Dùng ngón tay xoa và kéo nhẹ vành tai, day nhẹ dái tai đến khi ấm nóng lên. Mỗi ngày 2–3 lần giúp điều hòa Thận khí, tăng cường sức khỏe toàn thân.
👉 Xoa bụng và thắt lưng trước khi ngủ: tăng lưu thông khí huyết, ấm bụng, ấm Thận.
4️⃣ Giữ tâm trí tĩnh lặng, sống có mục tiêu:
👉 Thận chủ “Chí” – là ý chí, nghị lực, niềm tin sống. Người hay sợ hãi, thiếu quyết đoán – đều liên quan đến Thận hư. Do đó:
Thiền định – hít thở sâu – ghi chép cảm xúc mỗi ngày giúp trấn tâm, dưỡng chí.
👉 Sống chân thật, hướng thiện, tránh ganh tỵ – lo âu – giận dữ cũng chính là dưỡng Thận.
✅ Kết luận:
✅ Bổ Thận không chỉ là chuyện dùng thuốc, mà là nghệ thuật sống dưỡng sinh lâu dài. Chỉ cần ăn đúng, nghỉ đủ, tập luyện và giữ tinh thần tích cực, bạn đã đang làm “thuốc bổ Thận” tự nhiên và bền vững nhất.
✅ Quan trọng hơn, bổ Thận không thể nóng vội.
Giống như cây cần thời gian để bén rễ và sinh trưởng, Thận khí cần sự tích lũy đều đặn, từ tốn. Càng vội vã, càng dễ phạm sai lầm – dùng sai thuốc, tập luyện quá sức hay lạm dụng thực phẩm bổ – lại khiến Thận tổn thương thêm.
✅

Vì vậy, hãy kiên nhẫn, đều đặn và sống thuận tự nhiên – đó chính là con đường dưỡng Thận chân chính. 

Thứ Tư, 23 tháng 4, 2025

Vỗ đả Bát Hư, tà khí không thể ẩn tàng

 Hoàng Đế Nội Kinh|Vỗ đả Bát Hư, tà khí không thể ẩn tàng! (Trừ tà độc, nâng cao miễn dịch)

Phế Tâm có tà, khí lưu ở hai trũng khuỷu; Can có tà, khí lưu ở hai nách; Tỳ có tà, khí lưu ở hai bẹn; Thận có tà, khí lưu ở hai hõm khoeo.
— Tà khí của Can tụ ở hố nách, tà khí của Tâm và Phế tụ ở hõm khuỷu, tà khí của Tỳ tụ ở đùi trong, tà khí của Thận tụ ở hõm khoeo sau gối.
Phế Tâm có tà, khí lưu ở hai khuỷu tay (ở Phế là Xích Trạch, ở Tâm là vị trí cạnh Thiếu Hải. “Lưu留” nên hiểu là “Lưu流”, dưới đây tương tự); Can có tà, khí lưu ở hai nách (cạnh các huyệt Kỳ Môn, Uyên Dịch…); Tỳ có tà, khí lưu ở hai bẹn (Tỳ và Vị tương hợp. Kinh mạch đều từ cẳng và đùi đi lên, ra ở Xung Môn, Khí Xung, cho nên tà khí lưu ở vùng bẹn là biểu hiện bệnh của kinh Tỳ); Thận có tà, khí lưu ở hai hõm khoeo (Thận biểu lý với Bàng Quang, kinh mạch đều đi ra ở giữa Âm Cốc và Ủy Trung phía sau đầu gối, do đó tà khí lưu ở hai hõm khoeo là biểu hiện bệnh của kinh Thận).
— Linh Khu, thiên “Tà Khách”
Tăng cường hệ miễn dịch – Pháp vỗ đả Bát Hư
Bát Hư (八虛: “bát” chỉ tám vùng khớp lớn của cơ thể người, gồm hai khuỷu tay, hai hõm nách, hai bẹn, hai hõm khoeo), là nơi ngũ tạng tàng tà. Khi ngũ tạng bị bệnh, việc vỗ vào các vùng tương ứng sẽ có tác dụng hỗ trợ điều trị và làm dịu triệu chứng. Vỗ đả Bát Hư là phương pháp điều chỉnh khí huyết qua kinh cân, kết hợp dưỡng sinh, bảo kiện và trị liệu. Qua quá trình vỗ, những độc tố chuyển hóa trong cơ thể gọi là “sa” sẽ được bài tiết ra ngoài theo một chuỗi phản ứng sinh hóa phức tạp, từ đó đạt hiệu quả dưỡng sinh và bảo vệ sức khỏe, đồng thời nâng cao năng lực miễn dịch tự thân của cơ thể.
I. Vỗ hai hõm khuỷu tay – tán tà khí bệnh khí Tâm Phế
Vùng hõm khuỷu chính là nơi ba kinh âm gồm Kinh Tâm, Tâm Bào, Phế Kinh đi qua. Khi khí huyết ở ba kinh này bị tắc nghẽn, Tâm và Phế sẽ bị ảnh hưởng, dễ sinh bệnh. Cổ nhân cho rằng tà khí của Tâm Phế tụ lại ở hai hõm khuỷu.
Trong hõm khuỷu có hai huyệt vị quan trọng:
• Xích Trạch (Phế Kinh) có công dụng tuyên thanh Phế khí, tả hỏa giáng nghịch, chữa chứng miệng hôi, cảm mạo, viêm amidan, sưng đau họng, táo bón, trướng bụng, khô miệng và ho.
• Khúc Trạch (Tâm Bào Kinh) có tác dụng giáng nghịch, an thần, tả nhiệt, ích Tâm, trị cảm nắng, hồi hộp khó thở, viêm cơ tim, viêm dạ dày ruột cấp tính, phát sốt, phiền nhiệt, nôn mửa…
Vỗ vào hõm khuỷu giúp thông khai hai huyệt vị này mà không cần định vị từng huyệt, tiện lợi lại hiệu quả gấp đôi.
1. Trong bệnh Tâm Phế, thường có thể sờ thấy điểm đau ở hõm khuỷu tay. Chỉ cần ấn nhẹ, người bệnh đã đau nhói, còn người bình thường sẽ không có phản ứng gì. Có điểm đau chứng tỏ nơi đây có ứ trệ, xác thực cho quan điểm tà khí tích tụ tại đây. Cách xử lý đơn giản nhất là vỗ đả để tán ứ tà, chính khí phục hồi, tà khí tự tiêu.
Buổi sáng sau khi thức dậy, hãy nhẹ nhàng xoa nắn hoặc vỗ nhẹ vùng hõm khuỷu để tìm xem có khối cứng hay điểm đau không. Nếu phản ứng mạnh, chứng tỏ cơ thể cần được điều chỉnh, hãy chủ động tăng số lần vỗ để tán điểm đau, giải tỏa khí trệ.
Một số người tuy sờ thấy điểm đau nhưng đi bệnh viện kiểm tra lại không phát hiện bệnh gì. Điều này không có nghĩa là cơ thể hoàn toàn khỏe mạnh. Nhiều bệnh nhân thuộc dạng “bán khỏe mạnh”, dù các chỉ số xét nghiệm bình thường nhưng nếu không xử lý kịp thời, đa phần sẽ chuyển thành bệnh lý thực sự.
2. Vỗ hõm khuỷu trị ngứa da: Phế chủ bì mao, vỗ hõm khuỷu có thể bài trừ thấp độc, từ đó trị được chứng ngứa.
Người có cơ địa dễ mọc mụn do thấp nhiệt, hoặc đến mùa đông da dễ ngứa ngáy, có thể thử phương pháp này. Vỗ thử một thời gian sẽ biết ngay nguyên nhân có phải do thấp độc không. Mùa hè, đặc biệt ở miền Bắc khí hậu ẩm nóng, vỗ hõm khuỷu cũng là cách phòng bệnh hiệu quả.
Cách vỗ đả sa:
Khép năm ngón tay lại thành hình muỗng, vỗ đều và có lực lên vùng có nhiều cơ hoặc khớp để độc tố nằm sâu bên trong dễ dàng thoát ra ngoài.
Phương pháp vỗ hõm khuỷu tay:
Duỗi thẳng tay trái, dùng tay phải xác định vị trí chính giữa nếp gấp khuỷu tay trái. Dùng ngón cái tay phải ấn định vị trí, sau đó đặt bốn ngón còn lại lên trung tâm hõm khuỷu – đây chính là phạm vi vỗ đả. Sau khi định vị xong, khép bốn ngón tay phải và vỗ nhẹ lên vùng này. Đổi bên: tay trái vỗ hõm khuỷu phải cũng làm tương tự.
Mỗi bên vỗ 81 cái (cửu cửu bát thập nhất), lực từ nhẹ đến mạnh.
Người có nhiệt ở Tâm Phế khi vỗ sẽ thấy vùng hõm khuỷu đỏ lên, thậm chí nổi “sa”, hiệu quả tương tự với cạo gió.
Tuy nhiên, đối với người bệnh nặng lâu ngày hoặc thể trạng suy nhược, không nên vỗ quá mạnh. Chỉ cần xoa đẩy nhẹ nhàng ở hõm khuỷu là đủ, cũng có tác dụng hỗ trợ trị liệu. Cảm giác ấm nóng sau khi xoa chính là “thiếu hỏa sinh khí” trong phương pháp Dưỡng Sinh của Đan đạo – tương đương với “bổ pháp” trong y học cổ truyền.
II. Vỗ hai hõm nách — Tán tà khí bệnh khí của Tâm Phế
Hai hõm nách là nơi bốn đường kinh mạch đi qua: Phế Kinh, Tâm Bào Kinh, Đởm Kinh và Tâm Kinh.
Khi Phế Kinh có vấn đề, chẳng hạn như Phế khí bị uất trệ, sẽ xuất hiện tình trạng phiền muộn, tức ngực, thuộc về Dương tà, tức là hiện tượng khí nghịch dâng lên mà không giáng xuống được.
Tâm Bào Kinh nằm cách hõm nách ba thốn. Nếu khu vực này sưng to, đó là dấu hiệu Tâm Bào Kinh có bệnh.
Dưới nách còn có Đởm Kinh đi qua. Khi Đởm Kinh có vấn đề, có người sẽ xuất hiện cảm giác như mắc bệnh tim nghiêm trọng, gọi là “Tâm hiếp thống bất năng chuyển trắc” — tức là đến mức trở mình khi ngủ cũng khó. Loại bệnh này thường đi kèm với miệng đắng, hay thở dài. Nếu nách mọc khối u, đó là biểu hiện của khí Đởm bị uất kết, không thể sinh phát.
Tâm Kinh khi bị ảnh hưởng sẽ gây tê bì toàn bộ cánh tay, tay lạnh, cử động không linh hoạt, kèm theo cảm giác cổ họng khô rát, luôn muốn uống nước. Phía trước cánh tay có ba đường kinh mạch từ trên xuống dưới: phần trên là Phế Kinh (thông đến ngón cái, đến huyệt Thiếu Thương), phần giữa là Tâm Bào Kinh (thông đến ngón giữa), phần dưới là Tâm Kinh (thông đến ngón út). Vì vậy, trong năm ngón tay: ngón cái thuộc Phế Kinh, ngón giữa thuộc Tâm Bào Kinh, ngón út (mặt trong) thuộc Tâm Kinh.
Chẳng hạn, trong sinh hoạt hằng ngày, có người thường xuyên cảm thấy nóng ở lòng bàn tay — đó thường là do Phế Kinh, Tâm Bào Kinh hoặc Tâm Kinh có vấn đề.
Tà khí của Can tụ ở hai hõm nách, khiến Tâm Kinh bị tổn hại, điều mà chúng ta vẫn hay gọi là “khí nghịch công tâm” — thực chất là Can hỏa tích tụ tại hai hõm nách, làm khí huyết của Tâm Kinh bị trở ngại, khiến con người có thể hành động mất lý trí, nghiêm trọng hơn còn nguy hiểm đến tính mạng. Tức giận không chỉ hại Can mà còn hại cả Tâm.
1. Giải uất kết, trầm cảm
Vỗ Tâm Bào Kinh, trước hết phải bấm vào huyệt Cực Tuyền (huyệt lớn chuyên giải uất) nằm trên Tâm Kinh, ngay dưới hõm nách. Nếu một người thường xuyên u uất, có thể sẽ mọc một khối u nhỏ dưới nách — đó là biểu hiện Tâm khí bị uất kết. Nếu làm thông huyệt Cực Tuyền, thì khối u ấy dần dần sẽ tan đi.
Làm sao biết mình đã tác động đúng vào huyệt Cực Tuyền? Khi ta gõ nhẹ vào một sợi gân lớn dưới hõm nách mà thấy ngón áp út và ngón út bị tê, thì tức là đã đúng vị trí. Sau đó, có thể tiếp tục gõ nhẹ vài lần, rồi dùng nắm tay rỗng vỗ nhẹ theo đường trung tâm cánh tay, có thể giải uất rất hiệu quả.
Huyệt Đản Trung cũng là một huyệt giải uất lớn. Trong cuộc sống hằng ngày, khi ta tức giận, thường hay vô thức đập tay lên ngực, thực chất là đang vỗ vào huyệt Đản Trung. Trong y học cổ truyền, Tâm Bào chủ về “hỷ lạc xuất yên” — nghĩa là niềm vui của con người xuất phát từ vùng Đản Trung ở ngực. Gõ vào huyệt Đản Trung (tuyến ức) cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Con người chỉ cần nổi giận là kinh mạch sẽ bị tắc. Vỗ nhẹ hai hõm nách có thể trị được tình trạng khí trệ huyết ứ sau khi giận dữ, giúp khí huyết lưu thông trở lại, giải quyết các triệu chứng như tức ngực, khó thở, hồi hộp, tâm phiền muốn khóc, đa nghi, tê bì cánh tay…
Vỗ huyệt Cực Tuyền có thể khiến người bệnh nhanh chóng bình tĩnh trở lại, tránh được tình trạng “tức giận tổn tâm”, đồng thời có thể ngăn ngừa tà khí xâm nhập từ bên ngoài (rất có ích cho phụ nữ thời kỳ tiền mãn kinh).
2. Trị bệnh Can, bệnh tim
Hiện tượng mà chúng ta thường gọi là “khí nghịch công tâm” — thực ra là Can hỏa tụ ở hai hõm nách, cản trở khí huyết của Tâm Kinh lưu thông, gây tổn thương cả Can và Tâm. Khi một người vì tức giận quá độ mà ngất xỉu, có thể dùng tay gõ huyệt Cực Tuyền để sơ cứu. Huyệt Cực Tuyền nằm dưới hõm nách — giống như khi ta đùa trẻ con, thọc lét ở nách làm chúng cười phá lên, thực ra là đã kích thích huyệt Cực Tuyền, giúp tâm khí vận hành — vì Tâm chủ hỷ, nên đứa trẻ sẽ vui vẻ mà bật cười.
Huyệt Cực Tuyền không chỉ có tác dụng khoan hung lý khí, mà còn có thể nhanh chóng hồi dương, dẫn huyết thượng hành, giúp đầu óc tỉnh táo trở lại. Phương pháp trị liệu đặc biệt này chính là gõ và vỗ. Khi tức giận mà xuất hiện các triệu chứng ngực tức, thở gấp, có thể dùng bốn ngón tay gõ nhẹ vào trung tâm hõm nách. Khi gõ, có thể rõ ràng cảm nhận được một sợi gân — chính giữa sợi gân ấy chính là huyệt Cực Tuyền.
Huyệt này có thể chữa các chứng do tức giận gây khí trệ huyết ứ, khí huyết không lưu thông gây ra: tức ngực, khó thở, hồi hộp, tâm phiền muốn khóc, tê bì cánh tay… Vào lúc ấy, gõ huyệt Cực Tuyền sẽ giúp khí huyết lưu thông, giúp người nhanh chóng ổn định tinh thần.
Trong dưỡng sinh hằng ngày, ta không cần dùng quá nhiều sức để gõ huyệt Cực Tuyền, chỉ cần vỗ nhẹ là đủ. Thường xuyên vỗ hai hõm nách có thể giúp phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh tim như: bệnh mạch vành, đau thắt ngực… — tương đương như mang theo thuốc “Cứu Tâm Hoàn” bên mình vậy.
3. Giảm chứng ra mồ hôi lòng bàn tay
Hiện tượng này tương đương với việc Tâm Bào Kinh không thu liễm được. Bởi vì Tâm Bào thuộc Quyết Âm Kinh, chủ về thu liễm, nếu không thu liễm sẽ dẫn đến mồ hôi ra ở lòng bàn tay.
Trong cuộc sống hằng ngày, nhiều người chỉ cần vừa căng thẳng là liên tục xoa tay — hành động này thực chất là một kiểu tự cứu bản năng, một hình thức tự hỗ trợ, bởi xoa lòng bàn tay chính là đang kích thích Tâm Bào Kinh.
• Ngón cái thuộc Phế Kinh. Ngón cái bị tê là liên quan đến Phế Kinh. Nếu huyệt Ngư Tế trên ngón cái đỏ lên, đó là biểu hiện của Phế nhiệt; nếu huyệt này nổi gân xanh, thì là Phế hàn; nếu bên trong ngón cái có nhiều vân xanh, cũng là Phế hàn, và dạng hàn này thậm chí còn có thể gây hàn ở Vị.
• Ngón trỏ thuộc Đại Trường Kinh. Trung y cho rằng niềm vui bản năng của con người đến từ Đại Trường, mà Đại Trường Kinh chạy đến ngón trỏ, đó cũng là lý do vì sao ngón này gọi là “ngón trỏ” (ngón để chỉ hướng, lựa chọn – có liên quan đến bản năng và phản xạ).
• Ngón giữa thuộc Tâm Bào Kinh. Nhẫn đính hôn thường được đeo ở ngón giữa, biểu thị rằng người ấy đã động tâm, biết thu liễm dục niệm. Tâm Bào Kinh chủ về hỷ lạc, vì vậy cũng chủ về dục niệm.
• Ngón áp út là nơi Tam Tiêu Kinh đi qua. Tam Tiêu Kinh trong Trung y là một kinh mạch rất đặc biệt, còn được gọi là Cô Phủ (phủ đơn lẻ, không có thực thể rõ ràng).
• Ngón út thuộc Tiểu Trường Kinh và Tâm Kinh.
Từ góc độ bệnh tim mà nói:
• Tê ngón giữa là biểu hiện nhẹ của bệnh tim.
• Tê ngón út là biểu hiện nặng của bệnh tim.
III. Vỗ hai bẹn (vùng tiếp giáp giữa mặt trong đùi và bụng dưới) — Trị bách bệnh phụ khoa
(“Bẹn có tà, tà khí lưu tại hai bẹn”)
Vỗ hai bẹn giúp người béo trở nên săn chắc, người gầy thì tăng cường khí huyết.
Vỗ hai bẹn không những có thể đẩy nhanh tuần hoàn khí huyết, trục xuất tà khí bệnh tà, mà còn kích thích hai huyệt cực kỳ hữu hiệu trong việc điều trị bệnh phụ khoa:
• Khí Xung
• Xung Môn
Huyệt Khí Xung nằm ở háng, phía trong gốc đùi, có tác dụng điều trị các bệnh như:
• Kinh nguyệt không đều
• Vô sinh
• Thống kinh
• Hai chân lạnh buốt
Huyệt Xung Môn nằm ở phía ngoài háng, có tác dụng điều trị:
• Băng lậu (xuất huyết bất thường)
• Đới hạ (huyết trắng)
• Viêm nhiễm phụ khoa
Khi vỗ hai bẹn, không cần tìm chính xác huyệt vị, chỉ cần vỗ đúng vùng bẹn là đã có thể kích thích cả hai huyệt này.
Vỗ hai bẹn không chỉ có tác dụng kiện Tỳ Vị, mà còn chữa được bệnh nam khoa và các chứng huyết ứ đàm thấp do khí huyết không thông.
Phương pháp cụ thể để vỗ hai bẹn:
• Đứng thẳng, dùng hai tay vỗ nhẹ vào vùng bẹn (nơi tiếp giáp giữa bụng dưới và mặt trong đùi).
• Tăng dần lực vỗ, cho đến khi cảm thấy hai bẹn hơi nóng lên là được.
• Mỗi ngày vỗ 2 đến 3 lần, mỗi lần 3~5 phút.
IV. Vỗ hai khoeo chân — Trị tất cả các chứng đau lưng, đau chân
(“Vỗ hai khoeo” chính là vùng hố sau đầu gối)
Thận có tà — sẽ tụ ở hai khoeo chân.
Mỗi ngày kiên trì vỗ khoeo chân 5 phút, không những chữa được đau lưng, đau hông và thần kinh tọa, mà còn có tác dụng bổ Thận, dưỡng Thận.
Nếu mỗi ngày bạn kiên trì thực hiện một chuỗi vỗ huyệt như vậy, lâu dần sẽ mang lại kết quả ngoài mong đợi.
Tác giả bài viết đã hướng dẫn mẹ mình tập luyện mỗi sáng như một bài thể dục buổi sớm, và hiện nay mẹ đã cải thiện rõ rệt các chứng đau lưng, đau chân, Tỳ Vị cũng mạnh hơn rất nhiều. Tác giả vốn luôn muốn chia sẻ điều này với mọi người, để nhiều người có thể thoát khỏi bệnh tật đau khổ, và hôm nay cuối cùng cũng đã hoàn thành — hy vọng có thể giúp được mọi người.
Cơ thể con người có “Bát Hư” — tám vùng “rỗng” hay “yếu” trên thân thể:
Bát Hư gồm:
• Hai nách (song dực)
• Hai khuỷu tay (song trửu)
• Hai bẹn (song bễ)
• Hai khoeo chân (song quắc)
Bát Hư còn được gọi là tám “hốc ấm” trên cơ thể, đặc biệt là những vùng ấm nhất vào mùa đông.
Người xưa nói, từ cảm mạo nhỏ cho đến bệnh nan y khó chữa, đều có thể hỗ trợ điều trị từ tám vùng này — đây là bí quyết không truyền ra ngoài của Đạo gia.
Chữ “Hư” ở đây nghĩa là mắt xích yếu, điểm mỏng manh dễ bị tổn thương. Giống như quần áo, những nếp gấp là nơi dễ bám bụi nhất, cơ thể người cũng vậy — tà khí của Ngũ Tạng rất thích ẩn náu ở các vùng Hư này:
• Tà của Can tích tụ ở hai nách
• Tà của Tâm, Phế tích tụ ở hai khuỷu tay
• Tà của Tỳ tích tụ ở hai bẹn
• Tà của Thận tích tụ ở hai khoeo chân
Cụ thể:
• Tâm, Phế có tà, khí sẽ lưu ở hai khuỷu tay
(vị trí huyệt Xích Trạch của Phế, Thiếu Hải của Tâm)
• Can có tà, khí sẽ lưu ở hai nách
(vị trí huyệt Kỳ Môn, Uyên Dực)
• Tỳ có tà, khí sẽ lưu ở hai bẹn
(vì Tỳ và Vị cùng hệ, kinh mạch đi từ ống chân lên đùi, xuất hiện ở giữa huyệt Xung Môn và Khí Xung, nên tà khí tụ ở bẹn là biểu hiện bệnh của Tỳ Kinh)
• Thận có tà, khí sẽ lưu ở hai khoeo chân
(Thận và Bàng Quang biểu lý với nhau, kinh mạch đều đi ra từ vùng sau đầu gối, giữa các huyệt Âm Cốc, Uỷ Trung, nên tà khí tụ ở khoeo là bệnh của Thận Kinh)
Muốn phục hồi chính khí thì trước tiên phải trừ tà khí.
Vậy trừ thế nào?
Chính là vỗ, đập, gõ vào tám vùng Hư này, như vậy có thể đuổi tà khí ra, chính khí mới yên ổn, khí huyết mới có thể lưu thông bình thường.
Vỗ khoeo chân, thực chất giống như đang “lọc máu” cho chính mình.
Nói đến “lọc máu”, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối phải chạy thận nhân tạo.
Nhưng thật ra, người khỏe mạnh cũng cần thường xuyên “làm sạch” máu và thành mạch máu.
Theo thời gian, rác rưởi trong cơ thể càng ngày càng nhiều, tích tụ dày đặc, gây áp lực rất lớn lên ngũ tạng lục phủ.
Vỗ khoeo chân, chính là một đợt tổng vệ sinh cho nội tạng — giúp máu huyết lưu thông, cơ thể nhẹ nhàng hơn rất nhiều.