Hoàng Đế Nội Kinh|Vỗ đả Bát Hư, tà khí không thể ẩn tàng! (Trừ tà độc, nâng cao miễn dịch)
— Tà khí của Can tụ ở hố nách, tà khí của Tâm và Phế tụ ở hõm khuỷu, tà khí của Tỳ tụ ở đùi trong, tà khí của Thận tụ ở hõm khoeo sau gối.
Phế Tâm có tà, khí lưu ở hai khuỷu tay (ở Phế là Xích Trạch, ở Tâm là vị trí cạnh Thiếu Hải. “Lưu留” nên hiểu là “Lưu流”, dưới đây tương tự); Can có tà, khí lưu ở hai nách (cạnh các huyệt Kỳ Môn, Uyên Dịch…); Tỳ có tà, khí lưu ở hai bẹn (Tỳ và Vị tương hợp. Kinh mạch đều từ cẳng và đùi đi lên, ra ở Xung Môn, Khí Xung, cho nên tà khí lưu ở vùng bẹn là biểu hiện bệnh của kinh Tỳ); Thận có tà, khí lưu ở hai hõm khoeo (Thận biểu lý với Bàng Quang, kinh mạch đều đi ra ở giữa Âm Cốc và Ủy Trung phía sau đầu gối, do đó tà khí lưu ở hai hõm khoeo là biểu hiện bệnh của kinh Thận).
— Linh Khu, thiên “Tà Khách”
Tăng cường hệ miễn dịch – Pháp vỗ đả Bát Hư
Bát Hư (八虛: “bát” chỉ tám vùng khớp lớn của cơ thể người, gồm hai khuỷu tay, hai hõm nách, hai bẹn, hai hõm khoeo), là nơi ngũ tạng tàng tà. Khi ngũ tạng bị bệnh, việc vỗ vào các vùng tương ứng sẽ có tác dụng hỗ trợ điều trị và làm dịu triệu chứng. Vỗ đả Bát Hư là phương pháp điều chỉnh khí huyết qua kinh cân, kết hợp dưỡng sinh, bảo kiện và trị liệu. Qua quá trình vỗ, những độc tố chuyển hóa trong cơ thể gọi là “sa” sẽ được bài tiết ra ngoài theo một chuỗi phản ứng sinh hóa phức tạp, từ đó đạt hiệu quả dưỡng sinh và bảo vệ sức khỏe, đồng thời nâng cao năng lực miễn dịch tự thân của cơ thể.
I. Vỗ hai hõm khuỷu tay – tán tà khí bệnh khí Tâm Phế
Vùng hõm khuỷu chính là nơi ba kinh âm gồm Kinh Tâm, Tâm Bào, Phế Kinh đi qua. Khi khí huyết ở ba kinh này bị tắc nghẽn, Tâm và Phế sẽ bị ảnh hưởng, dễ sinh bệnh. Cổ nhân cho rằng tà khí của Tâm Phế tụ lại ở hai hõm khuỷu.
Trong hõm khuỷu có hai huyệt vị quan trọng:
• Xích Trạch (Phế Kinh) có công dụng tuyên thanh Phế khí, tả hỏa giáng nghịch, chữa chứng miệng hôi, cảm mạo, viêm amidan, sưng đau họng, táo bón, trướng bụng, khô miệng và ho.
• Khúc Trạch (Tâm Bào Kinh) có tác dụng giáng nghịch, an thần, tả nhiệt, ích Tâm, trị cảm nắng, hồi hộp khó thở, viêm cơ tim, viêm dạ dày ruột cấp tính, phát sốt, phiền nhiệt, nôn mửa…
Vỗ vào hõm khuỷu giúp thông khai hai huyệt vị này mà không cần định vị từng huyệt, tiện lợi lại hiệu quả gấp đôi.
1. Trong bệnh Tâm Phế, thường có thể sờ thấy điểm đau ở hõm khuỷu tay. Chỉ cần ấn nhẹ, người bệnh đã đau nhói, còn người bình thường sẽ không có phản ứng gì. Có điểm đau chứng tỏ nơi đây có ứ trệ, xác thực cho quan điểm tà khí tích tụ tại đây. Cách xử lý đơn giản nhất là vỗ đả để tán ứ tà, chính khí phục hồi, tà khí tự tiêu.
Buổi sáng sau khi thức dậy, hãy nhẹ nhàng xoa nắn hoặc vỗ nhẹ vùng hõm khuỷu để tìm xem có khối cứng hay điểm đau không. Nếu phản ứng mạnh, chứng tỏ cơ thể cần được điều chỉnh, hãy chủ động tăng số lần vỗ để tán điểm đau, giải tỏa khí trệ.
Một số người tuy sờ thấy điểm đau nhưng đi bệnh viện kiểm tra lại không phát hiện bệnh gì. Điều này không có nghĩa là cơ thể hoàn toàn khỏe mạnh. Nhiều bệnh nhân thuộc dạng “bán khỏe mạnh”, dù các chỉ số xét nghiệm bình thường nhưng nếu không xử lý kịp thời, đa phần sẽ chuyển thành bệnh lý thực sự.
2. Vỗ hõm khuỷu trị ngứa da: Phế chủ bì mao, vỗ hõm khuỷu có thể bài trừ thấp độc, từ đó trị được chứng ngứa.
Người có cơ địa dễ mọc mụn do thấp nhiệt, hoặc đến mùa đông da dễ ngứa ngáy, có thể thử phương pháp này. Vỗ thử một thời gian sẽ biết ngay nguyên nhân có phải do thấp độc không. Mùa hè, đặc biệt ở miền Bắc khí hậu ẩm nóng, vỗ hõm khuỷu cũng là cách phòng bệnh hiệu quả.
Cách vỗ đả sa:
Khép năm ngón tay lại thành hình muỗng, vỗ đều và có lực lên vùng có nhiều cơ hoặc khớp để độc tố nằm sâu bên trong dễ dàng thoát ra ngoài.
Phương pháp vỗ hõm khuỷu tay:
Duỗi thẳng tay trái, dùng tay phải xác định vị trí chính giữa nếp gấp khuỷu tay trái. Dùng ngón cái tay phải ấn định vị trí, sau đó đặt bốn ngón còn lại lên trung tâm hõm khuỷu – đây chính là phạm vi vỗ đả. Sau khi định vị xong, khép bốn ngón tay phải và vỗ nhẹ lên vùng này. Đổi bên: tay trái vỗ hõm khuỷu phải cũng làm tương tự.
Mỗi bên vỗ 81 cái (cửu cửu bát thập nhất), lực từ nhẹ đến mạnh.
Người có nhiệt ở Tâm Phế khi vỗ sẽ thấy vùng hõm khuỷu đỏ lên, thậm chí nổi “sa”, hiệu quả tương tự với cạo gió.
Tuy nhiên, đối với người bệnh nặng lâu ngày hoặc thể trạng suy nhược, không nên vỗ quá mạnh. Chỉ cần xoa đẩy nhẹ nhàng ở hõm khuỷu là đủ, cũng có tác dụng hỗ trợ trị liệu. Cảm giác ấm nóng sau khi xoa chính là “thiếu hỏa sinh khí” trong phương pháp Dưỡng Sinh của Đan đạo – tương đương với “bổ pháp” trong y học cổ truyền.
II. Vỗ hai hõm nách — Tán tà khí bệnh khí của Tâm Phế
Hai hõm nách là nơi bốn đường kinh mạch đi qua: Phế Kinh, Tâm Bào Kinh, Đởm Kinh và Tâm Kinh.
Khi Phế Kinh có vấn đề, chẳng hạn như Phế khí bị uất trệ, sẽ xuất hiện tình trạng phiền muộn, tức ngực, thuộc về Dương tà, tức là hiện tượng khí nghịch dâng lên mà không giáng xuống được.
Tâm Bào Kinh nằm cách hõm nách ba thốn. Nếu khu vực này sưng to, đó là dấu hiệu Tâm Bào Kinh có bệnh.
Dưới nách còn có Đởm Kinh đi qua. Khi Đởm Kinh có vấn đề, có người sẽ xuất hiện cảm giác như mắc bệnh tim nghiêm trọng, gọi là “Tâm hiếp thống bất năng chuyển trắc” — tức là đến mức trở mình khi ngủ cũng khó. Loại bệnh này thường đi kèm với miệng đắng, hay thở dài. Nếu nách mọc khối u, đó là biểu hiện của khí Đởm bị uất kết, không thể sinh phát.
Tâm Kinh khi bị ảnh hưởng sẽ gây tê bì toàn bộ cánh tay, tay lạnh, cử động không linh hoạt, kèm theo cảm giác cổ họng khô rát, luôn muốn uống nước. Phía trước cánh tay có ba đường kinh mạch từ trên xuống dưới: phần trên là Phế Kinh (thông đến ngón cái, đến huyệt Thiếu Thương), phần giữa là Tâm Bào Kinh (thông đến ngón giữa), phần dưới là Tâm Kinh (thông đến ngón út). Vì vậy, trong năm ngón tay: ngón cái thuộc Phế Kinh, ngón giữa thuộc Tâm Bào Kinh, ngón út (mặt trong) thuộc Tâm Kinh.
Chẳng hạn, trong sinh hoạt hằng ngày, có người thường xuyên cảm thấy nóng ở lòng bàn tay — đó thường là do Phế Kinh, Tâm Bào Kinh hoặc Tâm Kinh có vấn đề.
Tà khí của Can tụ ở hai hõm nách, khiến Tâm Kinh bị tổn hại, điều mà chúng ta vẫn hay gọi là “khí nghịch công tâm” — thực chất là Can hỏa tích tụ tại hai hõm nách, làm khí huyết của Tâm Kinh bị trở ngại, khiến con người có thể hành động mất lý trí, nghiêm trọng hơn còn nguy hiểm đến tính mạng. Tức giận không chỉ hại Can mà còn hại cả Tâm.
1. Giải uất kết, trầm cảm
Vỗ Tâm Bào Kinh, trước hết phải bấm vào huyệt Cực Tuyền (huyệt lớn chuyên giải uất) nằm trên Tâm Kinh, ngay dưới hõm nách. Nếu một người thường xuyên u uất, có thể sẽ mọc một khối u nhỏ dưới nách — đó là biểu hiện Tâm khí bị uất kết. Nếu làm thông huyệt Cực Tuyền, thì khối u ấy dần dần sẽ tan đi.
Làm sao biết mình đã tác động đúng vào huyệt Cực Tuyền? Khi ta gõ nhẹ vào một sợi gân lớn dưới hõm nách mà thấy ngón áp út và ngón út bị tê, thì tức là đã đúng vị trí. Sau đó, có thể tiếp tục gõ nhẹ vài lần, rồi dùng nắm tay rỗng vỗ nhẹ theo đường trung tâm cánh tay, có thể giải uất rất hiệu quả.
Huyệt Đản Trung cũng là một huyệt giải uất lớn. Trong cuộc sống hằng ngày, khi ta tức giận, thường hay vô thức đập tay lên ngực, thực chất là đang vỗ vào huyệt Đản Trung. Trong y học cổ truyền, Tâm Bào chủ về “hỷ lạc xuất yên” — nghĩa là niềm vui của con người xuất phát từ vùng Đản Trung ở ngực. Gõ vào huyệt Đản Trung (tuyến ức) cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Con người chỉ cần nổi giận là kinh mạch sẽ bị tắc. Vỗ nhẹ hai hõm nách có thể trị được tình trạng khí trệ huyết ứ sau khi giận dữ, giúp khí huyết lưu thông trở lại, giải quyết các triệu chứng như tức ngực, khó thở, hồi hộp, tâm phiền muốn khóc, đa nghi, tê bì cánh tay…
Vỗ huyệt Cực Tuyền có thể khiến người bệnh nhanh chóng bình tĩnh trở lại, tránh được tình trạng “tức giận tổn tâm”, đồng thời có thể ngăn ngừa tà khí xâm nhập từ bên ngoài (rất có ích cho phụ nữ thời kỳ tiền mãn kinh).
2. Trị bệnh Can, bệnh tim
Hiện tượng mà chúng ta thường gọi là “khí nghịch công tâm” — thực ra là Can hỏa tụ ở hai hõm nách, cản trở khí huyết của Tâm Kinh lưu thông, gây tổn thương cả Can và Tâm. Khi một người vì tức giận quá độ mà ngất xỉu, có thể dùng tay gõ huyệt Cực Tuyền để sơ cứu. Huyệt Cực Tuyền nằm dưới hõm nách — giống như khi ta đùa trẻ con, thọc lét ở nách làm chúng cười phá lên, thực ra là đã kích thích huyệt Cực Tuyền, giúp tâm khí vận hành — vì Tâm chủ hỷ, nên đứa trẻ sẽ vui vẻ mà bật cười.
Huyệt Cực Tuyền không chỉ có tác dụng khoan hung lý khí, mà còn có thể nhanh chóng hồi dương, dẫn huyết thượng hành, giúp đầu óc tỉnh táo trở lại. Phương pháp trị liệu đặc biệt này chính là gõ và vỗ. Khi tức giận mà xuất hiện các triệu chứng ngực tức, thở gấp, có thể dùng bốn ngón tay gõ nhẹ vào trung tâm hõm nách. Khi gõ, có thể rõ ràng cảm nhận được một sợi gân — chính giữa sợi gân ấy chính là huyệt Cực Tuyền.
Huyệt này có thể chữa các chứng do tức giận gây khí trệ huyết ứ, khí huyết không lưu thông gây ra: tức ngực, khó thở, hồi hộp, tâm phiền muốn khóc, tê bì cánh tay… Vào lúc ấy, gõ huyệt Cực Tuyền sẽ giúp khí huyết lưu thông, giúp người nhanh chóng ổn định tinh thần.
Trong dưỡng sinh hằng ngày, ta không cần dùng quá nhiều sức để gõ huyệt Cực Tuyền, chỉ cần vỗ nhẹ là đủ. Thường xuyên vỗ hai hõm nách có thể giúp phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh tim như: bệnh mạch vành, đau thắt ngực… — tương đương như mang theo thuốc “Cứu Tâm Hoàn” bên mình vậy.
3. Giảm chứng ra mồ hôi lòng bàn tay
Hiện tượng này tương đương với việc Tâm Bào Kinh không thu liễm được. Bởi vì Tâm Bào thuộc Quyết Âm Kinh, chủ về thu liễm, nếu không thu liễm sẽ dẫn đến mồ hôi ra ở lòng bàn tay.
Trong cuộc sống hằng ngày, nhiều người chỉ cần vừa căng thẳng là liên tục xoa tay — hành động này thực chất là một kiểu tự cứu bản năng, một hình thức tự hỗ trợ, bởi xoa lòng bàn tay chính là đang kích thích Tâm Bào Kinh.
• Ngón cái thuộc Phế Kinh. Ngón cái bị tê là liên quan đến Phế Kinh. Nếu huyệt Ngư Tế trên ngón cái đỏ lên, đó là biểu hiện của Phế nhiệt; nếu huyệt này nổi gân xanh, thì là Phế hàn; nếu bên trong ngón cái có nhiều vân xanh, cũng là Phế hàn, và dạng hàn này thậm chí còn có thể gây hàn ở Vị.
• Ngón trỏ thuộc Đại Trường Kinh. Trung y cho rằng niềm vui bản năng của con người đến từ Đại Trường, mà Đại Trường Kinh chạy đến ngón trỏ, đó cũng là lý do vì sao ngón này gọi là “ngón trỏ” (ngón để chỉ hướng, lựa chọn – có liên quan đến bản năng và phản xạ).
• Ngón giữa thuộc Tâm Bào Kinh. Nhẫn đính hôn thường được đeo ở ngón giữa, biểu thị rằng người ấy đã động tâm, biết thu liễm dục niệm. Tâm Bào Kinh chủ về hỷ lạc, vì vậy cũng chủ về dục niệm.
• Ngón áp út là nơi Tam Tiêu Kinh đi qua. Tam Tiêu Kinh trong Trung y là một kinh mạch rất đặc biệt, còn được gọi là Cô Phủ (phủ đơn lẻ, không có thực thể rõ ràng).
• Ngón út thuộc Tiểu Trường Kinh và Tâm Kinh.
Từ góc độ bệnh tim mà nói:
• Tê ngón giữa là biểu hiện nhẹ của bệnh tim.
• Tê ngón út là biểu hiện nặng của bệnh tim.
III. Vỗ hai bẹn (vùng tiếp giáp giữa mặt trong đùi và bụng dưới) — Trị bách bệnh phụ khoa
(“Bẹn có tà, tà khí lưu tại hai bẹn”)
Vỗ hai bẹn giúp người béo trở nên săn chắc, người gầy thì tăng cường khí huyết.
Vỗ hai bẹn không những có thể đẩy nhanh tuần hoàn khí huyết, trục xuất tà khí bệnh tà, mà còn kích thích hai huyệt cực kỳ hữu hiệu trong việc điều trị bệnh phụ khoa:
• Khí Xung
• Xung Môn
Huyệt Khí Xung nằm ở háng, phía trong gốc đùi, có tác dụng điều trị các bệnh như:
• Kinh nguyệt không đều
• Vô sinh
• Thống kinh
• Hai chân lạnh buốt
Huyệt Xung Môn nằm ở phía ngoài háng, có tác dụng điều trị:
• Băng lậu (xuất huyết bất thường)
• Đới hạ (huyết trắng)
• Viêm nhiễm phụ khoa
Khi vỗ hai bẹn, không cần tìm chính xác huyệt vị, chỉ cần vỗ đúng vùng bẹn là đã có thể kích thích cả hai huyệt này.
Vỗ hai bẹn không chỉ có tác dụng kiện Tỳ Vị, mà còn chữa được bệnh nam khoa và các chứng huyết ứ đàm thấp do khí huyết không thông.
Phương pháp cụ thể để vỗ hai bẹn:
• Đứng thẳng, dùng hai tay vỗ nhẹ vào vùng bẹn (nơi tiếp giáp giữa bụng dưới và mặt trong đùi).
• Tăng dần lực vỗ, cho đến khi cảm thấy hai bẹn hơi nóng lên là được.
• Mỗi ngày vỗ 2 đến 3 lần, mỗi lần 3~5 phút.
IV. Vỗ hai khoeo chân — Trị tất cả các chứng đau lưng, đau chân
(“Vỗ hai khoeo” chính là vùng hố sau đầu gối)
Thận có tà — sẽ tụ ở hai khoeo chân.
Mỗi ngày kiên trì vỗ khoeo chân 5 phút, không những chữa được đau lưng, đau hông và thần kinh tọa, mà còn có tác dụng bổ Thận, dưỡng Thận.
Nếu mỗi ngày bạn kiên trì thực hiện một chuỗi vỗ huyệt như vậy, lâu dần sẽ mang lại kết quả ngoài mong đợi.
Tác giả bài viết đã hướng dẫn mẹ mình tập luyện mỗi sáng như một bài thể dục buổi sớm, và hiện nay mẹ đã cải thiện rõ rệt các chứng đau lưng, đau chân, Tỳ Vị cũng mạnh hơn rất nhiều. Tác giả vốn luôn muốn chia sẻ điều này với mọi người, để nhiều người có thể thoát khỏi bệnh tật đau khổ, và hôm nay cuối cùng cũng đã hoàn thành — hy vọng có thể giúp được mọi người.
Cơ thể con người có “Bát Hư” — tám vùng “rỗng” hay “yếu” trên thân thể:
Bát Hư gồm:
• Hai nách (song dực)
• Hai khuỷu tay (song trửu)
• Hai bẹn (song bễ)
• Hai khoeo chân (song quắc)
Bát Hư còn được gọi là tám “hốc ấm” trên cơ thể, đặc biệt là những vùng ấm nhất vào mùa đông.
Người xưa nói, từ cảm mạo nhỏ cho đến bệnh nan y khó chữa, đều có thể hỗ trợ điều trị từ tám vùng này — đây là bí quyết không truyền ra ngoài của Đạo gia.
Chữ “Hư” ở đây nghĩa là mắt xích yếu, điểm mỏng manh dễ bị tổn thương. Giống như quần áo, những nếp gấp là nơi dễ bám bụi nhất, cơ thể người cũng vậy — tà khí của Ngũ Tạng rất thích ẩn náu ở các vùng Hư này:
• Tà của Can tích tụ ở hai nách
• Tà của Tâm, Phế tích tụ ở hai khuỷu tay
• Tà của Tỳ tích tụ ở hai bẹn
• Tà của Thận tích tụ ở hai khoeo chân
Cụ thể:
• Tâm, Phế có tà, khí sẽ lưu ở hai khuỷu tay
(vị trí huyệt Xích Trạch của Phế, Thiếu Hải của Tâm)
• Can có tà, khí sẽ lưu ở hai nách
(vị trí huyệt Kỳ Môn, Uyên Dực)
• Tỳ có tà, khí sẽ lưu ở hai bẹn
(vì Tỳ và Vị cùng hệ, kinh mạch đi từ ống chân lên đùi, xuất hiện ở giữa huyệt Xung Môn và Khí Xung, nên tà khí tụ ở bẹn là biểu hiện bệnh của Tỳ Kinh)
• Thận có tà, khí sẽ lưu ở hai khoeo chân
(Thận và Bàng Quang biểu lý với nhau, kinh mạch đều đi ra từ vùng sau đầu gối, giữa các huyệt Âm Cốc, Uỷ Trung, nên tà khí tụ ở khoeo là bệnh của Thận Kinh)
Muốn phục hồi chính khí thì trước tiên phải trừ tà khí.
Vậy trừ thế nào?
Chính là vỗ, đập, gõ vào tám vùng Hư này, như vậy có thể đuổi tà khí ra, chính khí mới yên ổn, khí huyết mới có thể lưu thông bình thường.
Vỗ khoeo chân, thực chất giống như đang “lọc máu” cho chính mình.
Nói đến “lọc máu”, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối phải chạy thận nhân tạo.
Nhưng thật ra, người khỏe mạnh cũng cần thường xuyên “làm sạch” máu và thành mạch máu.
Theo thời gian, rác rưởi trong cơ thể càng ngày càng nhiều, tích tụ dày đặc, gây áp lực rất lớn lên ngũ tạng lục phủ.
Vỗ khoeo chân, chính là một đợt tổng vệ sinh cho nội tạng — giúp máu huyết lưu thông, cơ thể nhẹ nhàng hơn rất nhiều.